Clinker

Cà phê

Gỗ

TRÁI CÂY TƯƠI

Phốt Pho Vàng

 

Vietnam's Clinker

Bên cạnh Cà Phê và Vật liệu Gỗ, LERINMEX còn là nguồn cung Clinker và Phốt-pho vàng xuất xứ Việt Nam. Với mạng lưới các xưởng sản xuất rộng lớn và uy tín, Quý khách có thể hoàn toàn yên tâm rằng mức giá mà LERINMEX đưa ra là mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.

clinker vietnam TẬP ĐOÀN LERIN GROUP - Vì thương hiệu Việt trên trường quốc tế

 

Cement Clinker Type 1

Standard: ASTM C150-05

Packing: Bulk (Without Packing)

No

Chemical Analysis

PARAMETER

Results Obtained

1

Silicon Dioxide

SiO2

21.00

2

Aluminium Oxide

AL2O3

4.60

3

Ferric Oxide

FE2O3

3.60

4

Calcium Oxide

CAO

64.20

5

Magnesium Oxide

MGO

2.30

6

Sulfur Trioxide

SO3

2.30

7

Potassium Oxide

K2O

0.76

8

Sodium Oxide

NA2O

0.24

9

Loss of Ignition

L.O.I

1.00

10

Chloride

CL

0.010

Total

100.01

11

Free CaO

%

1.40

12

Insoluble Residue

I.R.

0.30

13

Tricalcium Silicate

C3S

59.15

14

Decalcium Silicate

C2S

15.61

15

Tricalcium Aluminate

C3A

6.10

16

Tricalcium AluminoFerrit

C4AF

10.94

17

Total ALKALIS

 

Na2O + 0.658 x K2O

0.74

 

Cement Clinker Type 2

Standard: ASTM C150-05

Packing: Bulk (Without Packing)

No

Chemical Analysis

PARAMETER

Results Obtained

1

Silicon Dioxide

SiO2

21.10

2

Aluminum Oxide

AL2O3

4.76

3

Ferric Oxide

FE2O3

3.56

4

Calcium Oxide

CAO

64.20

5

Magnesium Oxide

MGO

2.00 (Max 6.0)

6

Sulfur Trioxide

SO3

2.30 (Max 3.0)

7

Potassium Oxide

K2O

0.76

8

Sodium Oxide

NA2O

0.24

9

Loss of Ignition

L.O.I

1.10 (Max 3.0)

10

Chloride

CL

0.010

Total

100.10

11

Free CaO

%

1.40

12

Insoluble Residue

I.R.

0.30 (Max 0.75)

13

Tri calcium Silicate

C3S

58.23

14

De calcium Silicate

C2S

16.59

15

Tri calcium Aluminate

C3A

6.59

16

Tetra Calcium Amino Ferrite

C4AF

10.82

17

Equivalent ALKALI

Na2O + 0.658 x K2O

0.79

 

Cement Clinker Type 5

Standard: ASTM C150-05

Packing: Bulk (Without Packing)

No

Chemical Analysis

PARAMETER

Results Obtained

1

Silicon Dioxide

SiO2

21.40

2

Aluminium Oxide

AL2O3

3.80

3

Ferric Oxide

FE2O3

4.72

4

Calcium Oxide

CAO

64.10

5

Magnesium Oxide

MGO

2.18 (Max 6)

6

Sulfur Trioxide

SO3

1.80 (Max 2.30)

7

Potassium Oxide

K2O

0.75

8

Sodium Oxide

NA2O

0.23

9

Loss of Ignition

L.O.I

1.00 (Max 3.0)

10

Chloride

CL

0.010

Total

99.99

11

Free CaO

%

1.34

12

Insoluble Residue

I.R.

0.28 (Max 0.75)

13

Tricalcium Silicate

C3S

60.90

14

Decalcium Silicate

C2S

15.44

15

Tricalcium Aluminate

C3A

2.08

16

Tricalcium AluminoFerrit

C4AF

14.35

17

Total ALKALIS

Na2O + 0.658 x K2O

0.72